I. Phương pháp truyền dịch (thở) ống dẫn trứng
Việc truyền dịch (thở) ống dẫn trứng có tính mù lớn, chỉ dựa vào cảm giác của người thực hiện và bệnh nhân để phán đoán, có tính chất subject, và phương pháp này không thể phán đoán về chức năng và hình dáng của ống dẫn trứng.1984Năm 1973, Richmen và đồng nghiệp đã tiên phong sử dụng kỹ thuật chẩn đoán siêu âm để kiểm tra tính thông thoáng của ống dẫn trứng. Trong những năm gần đây, kỹ thuật truyền dịch dưới siêu âm đã được广泛应用 trong lâm sàng. Việc truyền dịch dưới siêu âm là truyền dịch dưới sự giám sát của siêu âm, quan sát sự hình thành bọt hoặc sự thay đổi hình ảnh siêu âm khi dịch di chuyển qua ống dẫn trứng, cung cấp sự phán đoán tin cậy. Ưu điểm của nó là:
1Hầu hết các học giả cho rằng, việc chẩn đoán tính thông thoáng của ống dẫn trứng bằng siêu âm có độ nhạy và độ đặc hiệu tốt. Heikinen và đồng nghiệp đã báo cáo rằng tỷ lệ khớp hợp giữa kết quả kiểm tra tính thông thoáng của ống dẫn trứng bằng siêu âm và kết quả kiểm tra truyền dịch dưới nội soi gần như tương đương, và có thể chẩn đoán siêu âm các tạng phụ của tử cung. Về phương diện này, nó优于 chụp X-quang tử cung ống dẫn trứng bằng dầu iốt dưới电视.-HSG).
2Nước muối sinh lý dùng để truyền dịch an toàn, không gây dị ứng hoặc tắc mạch và các phản ứng phụ khác, không gây tổn thương niêm mạc ống dẫn trứng và tử cung.
3Có thể giảm tính mù của việc truyền dịch truyền thống.
4So sánh với HSG, việc kiểm tra bằng siêu âm gây ra tổn thương từ tia phóng xạ và dị ứng với iốt. Nhược điểm của nó là: không rõ ràng bằng nội soi về bàng quang chậu, không thể hiển thị rõ ràng đường đi và vị trí cụ thể của tắc nghẽn ống dẫn trứng. Khi ống dẫn trứng bị dính, gây ra biến dạng co rút, việc chẩn đoán siêu âm cũng rất khó khăn. Có khi siêu âm không thể quan sát toàn貌 ống dẫn trứng trên một mặt quét duy nhất, không thể hiển thị quá trình động, vì vậy khó có được hình ảnh hài lòng. Tuy nhiên, nói chung, kỹ thuật chẩn đoán tính thông thoáng của ống dẫn trứng dưới siêu âm này tương đối chính xác, an toàn, dễ thực hiện. Kiểm tra này có thể là phương pháp筛查 đầu tiên về tính thông thoáng của ống dẫn trứng, đặc biệt là trong các trung tâm điều trị vô sinh có nhiều nguồn bệnh, có thể đáp ứng nhanh chóng nhu cầu chẩn đoán ngoại trú, xứng đáng được mở rộng ứng dụng lâm sàng.
II. Cách thực hiện chụp ảnh iodat tử cung và ống dẫn trứng (HSG)
Cách thực hiện thủ thuật chụp ảnh iodat tử cung và ống dẫn trứng đơn giản, có thể quan sát trực tiếp cấu trúc và hình dáng bên trong tử cung và ống dẫn trứng dưới màn hình. Ưu điểm của nó là:
1Chẩn đoán nhanh chóng, chính xác, có thể chẩn đoán nguyên nhân tử cung hoặc ống dẫn trứng trong quá trình phẫu thuật, vị trí确切. Các nghiên cứu cho thấy, HSG chẩn đoán vị trí tắc nghẽn tốt hơn nội soi ổ bụng.
2Có thể tăng áp lực thích hợp dưới sự quan sát trực tiếp để phân ly các phần dính nhẹ trong tử cung.
3An toàn, vì được thực hiện dưới sự quan sát trực tiếp, có thể phát hiện các tình huống bất ngờ trong quá trình phẫu thuật, như dầu iodat vào mạch máu, lymph, dừng ngay việc tiêm thuốc để tránh xảy ra hậu quả xấu do栓 dầu. Nhưng chất cản quang mà nó sử dụng (như dầu iodat) có phản ứng phụ lớn, dễ kích thích niêm mạc gây dị ứng, và chất cản quang dầu có độ nhớt cao, khó qua phần hẹp của ống dẫn trứng, việc chẩn đoán vị trí tắc nghẽn khá khó khăn.
III. Nội soi tử cung
Nội soi tử cung có thể trực tiếp quan sát hình dáng tử cung và tình trạng mở của ống dẫn trứng, trực tiếp chèn ống dẫn chất dịch, tránh nhầm lẫn khi thông dịch mù, khắc phục tình trạng co thắt ống dẫn trứng, có thể quan sát tình trạng thông suốt bất cứ lúc nào. Đồng thời, do việc chụp ảnh qua nội soi tử cung có thể chèn ống dẫn vào phần giữa của ống dẫn trứng mà không cần gây mê, do đó có thể tránh được các biến chứng như sốc phản xạ, phù dưới da, chảy máu trong quá trình phẫu thuật.4-Smm, do đó có tác dụng thông suốt cơ học và bơm chất dịch vào phần góc và phần giữa của ống dẫn trứng, thêm vào đó là việc trực tiếp tăng áp lực vào ống dẫn trứng để phân ly các phần bị tắc nhẹ. Do đó, nội soi tử cung là phương pháp đáng tin cậy nhất để chẩn đoán tắc nghẽn phần giữa của ống dẫn trứng.
IV. Nội soi ổ bụng
Với sự tiến bộ không ngừng của công nghệ y học, đã xuất hiện nội soi ổ bụng, làm giảm创伤 trong việc chẩn đoán vô sinh do ống dẫn trứng, và chính xác hơn. Nội soi ổ bụng có thể trực tiếp quan sát các cơ quan trong chậu, đánh giá toàn diện, chính xác và kịp thời về tính chất và mức độ bệnh lý của các cơ quan và kích thước của bệnh灶: các bước chọc và tiêm thuốc đều được thực hiện dưới sự quan sát trực tiếp, khá chính xác: kỹ thuật thông dịch dưới nội soi có thể quan sát mức độ thông suốt của ống dẫn trứng, đồng thời cũng có thể rửa thông ống dẫn trứng, và có thể tách rời những phần có dính màng ở phần cuối của ống dẫn trứng, tránh đau đớn từ việc mổ mở, và cũng có tác dụng điều trị tích cực, là một trong những phương tiện kiểm tra tiêu chuẩn được WHO khuyến nghị cho phụ nữ vô sinh nhưng cần gây mê, có创伤, yêu cầu kỹ thuật và thiết bị cao, và có các biến chứng như khí栓, bướu khí dưới da, chảy máu trong quá trình phẫu thuật.
V. Các phương pháp khác
Còn có phương pháp kết hợp siêu âm và nội soi tử cung, nội soi ổ bụng và nội soi tử cung để điều trị vô sinh do ống dẫn trứng. Việc siêu âm giám sát kỹ thuật thông dịch dưới nội soi tử cung là8Cách làm mới và hiệu quả trong thập kỷ 0, đặc biệt là đối với việc chẩn đoán và thông suốt ống dẫn trứng gần và hiệu quả điều trị khi thông nhưng không thông suốt. Có thể trực tiếp quan sát xem ống dẫn trứng có khu vực tối của chất lỏng không và có dịch tích tụ trong hố chậu trực tràng không và sự thay đổi của chúng, và có thể phát hiện sớm hẹp ống dẫn trứng, tránh hiện tượng giả thông suốt và làm tăng lo lắng về hẹp ống dẫn trứng. Đồng thời, việc kết hợp nội soi tử cung và nội soi ổ bụng để điều trị vô sinh do ống dẫn trứng là phương pháp điều trị và điều trị tiên tiến, tỷ lệ thông suốt lại của ống dẫn trứng cao, cần được推广应用 trên toàn quốc.