Bệnh gan hoặc gọi là gan trướng, còn được biết đến với tên gọi gan sưng. Bệnh danh gan trướng được đề cập trong sách "Kim匮要略. Bệnh về ngũ tạng, phong hàn tích tụ và chứng mạch bệnh cùng điều trị": "Gan trướng, người bệnh thường muốn bước lên ngực, trước khi không bị đau, chỉ muốn uống nước nóng, thuốc Canh bào hoa cúc có thể điều trị được." Trong cuốn "Linh túc. Luận trướng": "Người bị gan trướng, đau ở dưới gan, đau kéo theo dưới bụng." Bệnh gan trướng là do gan bị nóng bệnh, gan瘟 v.v. sau đó, khí huyết gan ứ đọng, không thể lưu thông. Dấu hiệu chính là đau ở gan phải, khối u dưới gan phải, chạm vào hoặc đập nhẹ thì đỡ đau, chức năng gan bất thường v.v., là bệnh nội tạng sưng (trướng) loại bệnh. Bệnh này chủ yếu指的是 y học phương Tây所说的 mãn tính gan, bao gồm viêm gan mạn tính di chuyển và viêm gan mạn tính hoạt động.
English | 中文 | Русский | Français | Deutsch | Español | Português | عربي | 日本語 | 한국어 | Italiano | Ελληνικά | ภาษาไทย | Tiếng Việt |
Bệnh gan
- Mục lục
-
1. Nguyên nhân gây bệnh gan có những gì?
2.Bệnh gan dễ dẫn đến những biến chứng gì?
3.Bệnh gan có những triệu chứng điển hình nào?
4.Làm thế nào để phòng ngừa bệnh gan?
5. Gan trướng cần làm những xét nghiệm nào
6. Định hướng ăn uống của bệnh nhân gan trướng
7. Phương pháp điều trị gan trướng thông thường của y học phương Tây
1. Nguyên nhân gây gan trướng là gì
Y học cổ truyền cho rằng gan trướng là do khí tà ở gan, khí huyết ứ tắc không thông suôn, hoặc do công việc và giận dữ, khí ứ máu ứ. Trong 'Nguyên lý hướng dẫn lâm sàng. Đau thắt lưng': 'Gan trướng, đau thắt lưng, công việc và giận dữ gây tổn thương khí huyết.' Y học phương Tây thì cho rằng gan trướng biểu hiện các triệu chứng viêm gan mạn tính, viêm màng gan và viêm gan bờ là bệnh lý hoạt động và tiến triển của viêm gan B mạn tính, bệnh lý đặc trưng của viêm gan B mạn tính. Thân tế bào gan trong tế bào gan nhỏ biến đổi, chết, bao gồm chết kết hợp và chết cầu hình, ngày càng rõ ràng theo sự tiến triển của bệnh lý. Tế bào gan viêm chết, màng gan và viêm gan bờ có thể dẫn đến sự tích tụ collagen quá mức trong gan, gan xơ hóa và hình thành thành phần xơ. Nếu tiếp tục nặng thêm, có thể gây rối loạn cấu trúc gan nhỏ, hình thành giả gan và tiến triển thành xơ gan.
2. Gan trướng dễ dẫn đến những biến chứng gì
Gan trướng một số trường hợp có thể tiến triển thành gan tích, thậm chí xấu đi thành ung thư gan. Viêm gan mạn tính nặng hơn có thể gây suy gan, có thể biểu hiện là mệt mỏi nặng nề, đầy bụng nặng nề, vàng da nặng nề và mất ngon miệng nặng nề, có thể xuất hiện thiếu máu protein, dịch màng phổi, nhiễm trùng ổ bụng, giảm chức năng凝血, xuất huyết trên đường tiêu hóa, bệnh não gan...
3. Triệu chứng điển hình của gan trướng là gì
Bệnh nhân gan trướng thường có lịch sử mắc bệnh gan nhiệt. Theo一般认为, bệnh gan nhiệt có病程 trên6tháng, triệu chứng tiếp tục và chức năng gan bất thường là gan trướng. Một số trường hợp vì bệnh lâu ngày, lịch sử bệnh có thể không rõ ràng, mà phát hiện ra trong kiểm tra. Triệu chứng biểu hiện là đau tức hoặc đau đâm ở bên phải sườn hoặc dưới xương ức, thường muốn dùng tay xoa bóp, kèm theo mất ngon miệng, ợ chua, đầy bụng, phân loãng, mệt mỏi...
4. Gan trướng nên làm thế nào để phòng ngừa
Gan trướng trong y học phương Tây được gọi là viêm gan mạn tính, trong cuộc sống hàng ngày cần chú ý, phải duy trì tâm trạng tích cực, đối xử với bệnh lý một cách đúng đắn, có niềm tin chiến thắng bệnh tật, nên sống theo lịch trình đều đặn.
1、慎用药物
Một số loại thuốc có thể gây viêm gan cấp tính, chẳng hạn như erythromycin, tetracycline, aspirin, paracetamol, thuốc chống viêm khớp, thuốc chống ung thư... có tác dụng độc hại rất lớn đối với gan, vì vậy khi cần thiết, cần sử dụng dưới sự hướng dẫn của bác sĩ, tuyệt đối không được tự ý sử dụng thuốc.
2、治养结合
Trong khi điều trị tích cực tại bệnh viện gan chính quy, việc chăm sóc gan rất quan trọng, chú ý trong việc ăn uống phải duy trì dinh dưỡng cân bằng, đồng thời phải duy trì phân tiện suôn sẻ, có thể thường xuyên làm các bài tập tự bảo vệ bụng.
3、调整心态
tình cảm tiêu cực sẽ dẫn đến một loạt các thay đổi về thần kinh, nội tiết và miễn dịch, làm giảm rõ ràng tế bào抗癌 trong máu, dễ dẫn đến sự phát triển của u bướu. Do đó, bệnh nhân viêm gan mạn tính nên giữ tâm trạng tốt, duy trì tâm trạng tốt, điều này có vai trò rất quan trọng trong việc điều trị bệnh.
4、定期复查
bệnh nhân cần kiên trì kiểm tra định kỳ chức năng gan và chỉ số virus, dựa trên chức năng gan có bình thường hay không, có thể cách nhau1~2tháng复查一次,连续随访1~2Năm, điều này giúp bệnh nhân hiểu rõ tình trạng sức khỏe của mình, cũng便于 bác sĩ theo dõi hiệu quả điều trị, giúp bệnh nhân xác định bước tiếp theo trong việc sử dụng thuốc. Việc dùng thuốc nên lắng nghe chỉ định của bác sĩ, không được tự ý ngừng thuốc, hơn nữa không thể tin tưởng y sĩ lữ hành và phương pháp bí truyền民间,以免病情 nặng thêm,耽误 điều trị.
5. Viêm gan mạn tính cần làm những xét nghiệm nào
Viêm gan mạn tính có biểu hiện là gan to, chất mềm hoặc hơi cứng, đau khi chạm hoặc có vàng da nhẹ, một số bệnh nhân có thể thấy mạch spider và gan bàn tay, gan thường không có sự sưng to rõ ràng. Kết quả kiểm tra của bệnh nhân có thể thấy chức năng gan hoặc bình thường, thường thấy transaminase glutamic-pyruvic, phosphatase alcaline, transpeptidase glutamic có tăng nhẹ, albumin giảm, globulin tăng, r-globulin hoặc có thể tăng lên.
⑴ Chỉ số sinh học, bao gồm ALT, AST, bilirubin, albumin và chức năng thận.
⑵ Kiểm tra máu, chức năng tuyến giáp, đường huyết và kiểm tra nước tiểu.
⑶ Dấu hiệu vi sinh học, bao gồm HBsAg, HBeAg, kháng-Trạng thái hoặc mức độ cơ bản của HBe và HBV DNA.
⑷ Đối với bệnh nhân trên 30 tuổi, nên làm kiểm tra điện tâm đồ và đo huyết áp.
⑸ Loại trừ bệnh tự miễn.
⑹ Kiểm tra hormone human chorionic gonadotropin (HCG) để loại trừ khả năng mang thai.
6. Những điều cần kiêng kỵ trong chế độ ăn uống của bệnh nhân viêm gan mạn tính
Viêm gan mạn tính cũng được gọi là viêm gan mãn tính, ngoài việc điều trị chung, còn cần điều chỉnh chế độ ăn uống.
I. Những thực phẩm tốt cho bệnh nhân viêm gan mạn tính
1、Cung cấp protein
Lượng protein chất lượng cao đủ để cải thiện chức năng miễn dịch của cơ thể, tăng dự trữ gan đường, có lợi cho sự sửa chữa tế bào gan và phục hồi chức năng gan. Do việc tăng lượng protein trong chế độ ăn uống sẽ làm tăng nồng độ amoniac trong máu, vì vậy cần ăn nhiều thực phẩm protein thấp sản amoniac, như sữa, protein đậu nành và protein động vật, việc kết hợp sử dụng protein đậu nành và protein động vật có thể phát huy tác dụng bổ sung lẫn nhau và giảm nguồn gốc của amoniac.
2、Chất béo
Chuyên gia chỉ ra rằng, lượng chất béo trong chế độ ăn uống của bệnh nhân viêm gan mạn tính không nên bị giới hạn quá mức, nhưng nhất định phải适量, để tránh ảnh hưởng đến cung cấp năng lượng cho cơ thể và giảm cơn đói, nhưng nên tránh thực phẩm béo, đặc biệt là những người vàng da chưa消退 cần chú ý. Khi cung cấp quá nhiều chất béo cho bệnh nhân viêm gan sẽ gây ra tiêu chảy mỡ, trong khi cung cấp quá ít sẽ ảnh hưởng đến cơn đói và hấp thu vitamin tan trong mỡ, nên ưu tiên sử dụng dầu thực vật.
3、Carbohydrate
Khi lượng carbohydrate nạp vào vượt quá nhu cầu của cơ thể, sẽ chuyển hóa thành mỡ dự trữ trong cơ thể, gây ra béo phì, tăng mỡ máu, bệnh gan mỡ, v.v. Lượng carbohydrate cung cấp nên chiếm tổng năng lượng của60% đến65%, tức là lượng thực phẩm chính mỗi ngày khoảng350g, và kết hợp với rau xanh tươi và trái cây.
4、Vitamin
Khi bệnh gan nghiêm trọng, do khó hấp thu vitamin gây ra vitamin C, B1、B2và thiếu vitamin. Tăng cường cung cấp vitamin giúp sửa chữa tế bào gan, tăng cường chức năng giải độc, nâng cao sức đề kháng của cơ thể. Vitamin C, E và K sử dụng kết hợp điều trị viêm gan có thể cải thiện triệu chứng và thúc đẩy chức năng gan cải thiện. Do đó, bệnh nhân viêm gan có thể chọn thực phẩm giàu vitamin, như rau xanh, cà chua, trái cây, v.v.
5、Uống trà xanh
Người bị viêm gan phù hợp với việc uống trà xanh, trong cuộc sống, việc kết hợp trà xanh với gia vị có thể mang lại hiệu quả điều trị nhiều bệnh, trà xanh có tác dụng chống凝血, ngăn ngừa sự dính và tập hợp của bạch cầu, giảm sự giảm của bạch cầu và có tác dụng thông mạch hóa ứ, đối với bệnh nhân viêm gan mạn tính có chứng ứ máu và nhiệt máu như rét bại, miệng khô miệng đắng, chân răng đỏ sưng chảy máu, có tác dụng hỗ trợ điều trị.
飲茶時應注意適時、適量,肝病口渴思飲,清晨可泡綠茶1杯,陸續加水飲用,茶水不宜太濃,全日茶水總量不宜超過1000~1500毫升。一般在飯前一個小時應暫停飲用以免茶水沖淡胃酸,減少對食物的吸收。
二、肝著患者不要吃哪些食物
(1)肝炎病人絕對禁止飲酒,酒精可以引起肝細胞的急性損傷,轉氨酶上升,加劇肝炎病情,導致脂肪肝、酒精性肝炎和肝硬化。
(2)對一些刺激性食物,如蔥、蒜、辣椒等應少食為好,因為這些都屬於辛辣之品,可以助濕熱,使肝臟濕熱加重,從而導致臨床症狀加重。
(3)盡量避免油膩煎炸之品,因其不易消化,同時易生濕生熱,不利於疾病恢復。
(4)飲食以天然食品為主,盡量避免食用合成方便食品,因其或多或少都有一些人工合成的色素、防腐劑。同時在食用天然食品時,盡量洗净,以免上面的農藥加重肝臟的損害。
(5)急性黃疸性肝炎為濕熱內盛,因此在飲食上忌食辛熱之品,如韭菜、羊肉、雞肉、八角茴香、丁香、胡椒等。
(6)肝硬化病人因為門靜脈高壓而致不同程度的靜脈曲張,主要有食道靜脈曲張、胃內靜脈曲張及食道下端靜脈曲張,如果飲食不注意,很容易導致這些靜脈破裂,出現消化道出血,誘發肝昏迷,嚴重者導致死亡,所以,肝硬化病人應避免食用生硬、帶刺或帶骨的肉類,以及含植物纖維素過多的蔬菜,因這些食物很易傷及曲張的靜脈。
7. 西医治療肝著的常規方法
肝著是右肋痛、右肋下腫塊、用手按撫擊稍舒、肝功能異常等為主要表現的內臟疾病。中医把肝著分為以下幾型:
1、肝膽濕熱證
(1)證候:右肋脹痛、按之疼痛、雙目輕度黃疸、發熱口渴、心中煩惱、口乾而苦、惡心欲嘔、腹部脹滿、大便秘結或呈灰白色、小便短黃、舌紅苔黃濃、脈弦數、清利肝膽濕熱。
(2)治則:利濕清熱,清肝利膽。
(3)主方:茵陳五苓散;龍膽泻肝湯。
(4)方藥:黃芩、大黃、枳殼、菌陳、金錢草、龍膽草、黃連等。
2、肝氣瘀滞證
(1)證候:兩肋隱痛、肋下有腫塊、腹脹不舒、脘痞便濁、嘔氣頻作、舌苔薄白或薄黃、脈弦細。
(2)治則:以疏肝理氣解郁,化瘀通脈為法。
(3)方药:柴胡、香附、枳殼、生地、當歸、赤芍、牛膝、川芎、桃仁、紅花、丹參、檀香、甘草等,方中柴胡、枳殼、香附疏肝解郁,桃仁、紅花、川芎、赤芍、丹參活血化瘀疏通心之脉络,當歸、生地、牛膝養血行血,諸藥合用,使肝氣暢達,心脈流通,心脈一通則胸悶心痛可止。
3、Can uất tỳ hư
(1)Triệu chứng: Đau vùng gan mập mờ, đầy bụng, u dưới gan, mệt mỏi, giảm cảm giác thèm ăn, phân không chắc hoặc mềm, vết màng mỏng trắng, mạch mỏng弦.
(2)Chữa trị: Thư gan lý khí bổ tỳ.
(3)Th配方:痛泻要方加味。
(4)Th配方:Bạch术, Bạch thược, Cam sơn, Phòng phong, Mộc hương, Sa nhân, Vân lăng, Táo shan, Gan cào. Đây là do khí gan dạ dày ức chế, đột ngột xâm phạm tỳ vị, tỳ không hoạt động trọn vẹn. 临床主要以 đau vùng gan mập mờ, nhẹ nặng không đều, ruột鸣泄泻 làm đặc điểm. Đồng thời, nhiều khi liên quan đến yếu tố tâm lý. Do đó, trong phương thuốc có Bạch术, Vân lăng bổ tỳ止泄, Cam sơn, Phòng phong trung tỳ thức tỳ, Bạch thược mềm gan giảm đau, Mộc hương, Sa nhân lý khí điều tỳ, Táo shan bổ tỳ và vị, Gan cào hòa hợp các vị thuốc.
4、Hàn ẩm đè tỳ
(1)Triệu chứng: Đau gan phải, u dưới gan, đầy bụng trướng, chân nhẹ, mệt mỏi, sợ lạnh lười động, ăn ít phân mềm, vết màng trắng mịn hoặc trắng dày, mạch chậm.
(2)Chữa trị: Nhiệt trung bổ tỳ hóa ẩm.
(3)Th配方:胃苓汤、平胃散、实脾饮、理中丸、苓桂术甘汤等方剂可随证选用。
5、Bầm ứ gan mạch
(1)Triệu chứng: Đau thắt vùng gan, u dưới gan, đau tăng khi chạm, bụng to cứng, mạch máu căng, mặt má ngực cánh có hắc nhãn, mạch mỏng đỏ, vết đỏ mạch, vết đỏ ở lòng bàn tay, môi tím đậm, khát không muốn uống, phân đen, lưỡi tím đỏ hoặc có bầm, mạch mỏng cứng.
(2)Chữa trị: Hành khí hóa ứ thông mạch. Th配方:旋复花汤加味。
(3)Th配方:旋复花(布包)、葱管3Cây, Tinh tê, Đan shen, Đài ngọc, Gà máu, Bầu bí. Nấu nước, lấy nước250~300 ml, uống ấm, mỗi ngày1~2Phụ, phân2~3Lần uống. Đồng thời, bạn có thể uống viên Bì jiǎ jiān.
6、Thận can âm hư
(1)Triệu chứng: Đau mờ vùng gan, đầy bụng, thèm ăn kém, mệt mỏi, chóng mặt, miệng khô miệng đắng, tâm phiền mất ngủ, đầu lưỡi đỏ, vết màng mỏng vàng, mạch弦细 hoặc mạch弦数。
(2)Chữa trị: Bổ thận can.
(3)Th配方:杞菊地黄丸、一贯煎、大补阴丸、滋水清肝饮、滋水生肝饮等方剂。
Đề xuất: Sự tăng tiết cục bộ ở gan , Tắc ứ chất amyloid gan , Hội chứng suy giảm chức năng tình dục nam giới do gan nhiễm mỡ , Viêm ruột_twelve finger hookworm , Viêm gan virut type G , Nôn cứng